Characters remaining: 500/500
Translation

bấm bụng

Academic
Friendly

Từ "bấm bụng" trong tiếng Việt có nghĩacố nén chịu đựng một cảm xúc nào đó, không để cho người khác biết mình đang cảm thấy như thế nào. Thường thì người ta sử dụng cụm từ này khi muốn kìm nén một cảm giác như cười, khóc hay đau đớn.

dụ sử dụng:
  1. Bấm bụng cho khỏi bật cười: Khi bạn nghe một câu chuyện hài hước nhưng không muốn cười to người khác đanggần, bạn có thể "bấm bụng cho khỏi bật cười".
  2. Bấm bụng cho khỏi đau: Khi bạn gặp phải một tình huống đau đớn nhưng không muốn cho người khác thấy mình đang chịu đựng, bạn có thể "bấm bụng cho khỏi đau".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói: "Tôi đã phải bấm bụng khi thấy bạn ấy khóc, tôi không muốn làm bạn ấy thêm buồn."
  • Trong một tình huống công việc: "Khi sếp phê bình mình, tôi đã bấm bụng lại, không để lộ sự tức giận ra ngoài."
Các biến thể của từ:
  • "Bấm bụng" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ khác nhau liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiềm chế: Có thể dùng trong những tình huống tương tự như "bấm bụng", thể hiện sự kiểm soát cảm xúc.
  • Chịu đựng: Có nghĩaphải trải qua điều đó khó khăn không thể hiện ra.
  • Nén cảm xúc: Cũng có nghĩa tương tự khi người ta không thể hiện cảm xúc bên trong ra ngoài.
Liên quan:
  • "Bấm bụng" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống cá nhân cho đến môi trường làm việc. thể hiện khả năng kiềm chế cảm xúc, điều này rất quan trọng trong giao tiếp ứng xử xã hội.
  1. đgt. Cố nén chịu, không để lộ ra cho người khác biết: bấm bụng cho khỏi bật cười bấm bụng cho khỏi đau.

Comments and discussion on the word "bấm bụng"